Tham khảo Take_a_Bow_(bài_hát_của_Rihanna)

  1. “Rihanna ‎– Take A Bow”. Discogs. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  2. “Rihanna ‎– Take A Bow”. Discogs. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  3. “Take A Bow Remixes – Rihanna”. Amazon.com. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2011. 
  4. Good Girl Gone Bad: Reloaded (Compact Disc). Rihanna. Def Jam Recordings. 2008. B0011360-00.  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  5. "Australian-charts.com – Rihanna – Take a Bow". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  6. "Austriancharts.at – Rihanna – Take a Bow" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  7. "Ultratop.be – Rihanna – Take a Bow" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  8. "Ultratop.be – Rihanna – Take a Bow" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  9. “Brazil” (PDF). ABPD. 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  10. "Rihanna Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200821 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  12. "Danishcharts.com – Rihanna – Take a Bow". Tracklisten. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Ngày 7 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018. 
  14. "Rihanna: Take a Bow" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  15. "Lescharts.com – Rihanna – Take a Bow" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  16. “Rihanna - Take a Bow” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  18. "Chart Track: Week 21, 2008". Irish Singles Chart.
  19. "Nederlandse Top 40 – Rihanna" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  20. "Dutchcharts.nl – Rihanna – Take a Bow" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  21. "Charts.nz – Rihanna – Take a Bow". Top 40 Singles. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  22. "Norwegiancharts.com – Rihanna – Take a Bow". VG-lista. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  23. “Rihanna - Portugal Digital Songs”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  24. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 26 tháng 6 năm 2018.
  25. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 200823 rồi bấm tìm kiếm.
  26. “Gaon Digital Chart (International) - Week 2 of 2010” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. "Swedishcharts.com – Rihanna – Take a Bow". Singles Top 100. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  28. "Swisscharts.com – Rihanna – Take a Bow". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  29. "Rihanna: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  30. "Rihanna Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  31. "Rihanna Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  32. "Rihanna Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  33. "Rihanna Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  34. "Rihanna Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  35. "Rihanna Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  36. "Rihanna Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  37. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  38. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  39. “Jahreshitparade 2008”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  40. “Jaaroverzichten 2008”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  41. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  42. “2008 Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2012. 
  43. “Classement Singles - année 2008”. SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  44. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Irish Singles Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  46. “Jaarlijsten 2008” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “Jaaroverzichten 2008” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Top Selling Singles of 2008”. RIANZ. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  49. “VG-lista Topp 20 Nykommerne Oeverst Paa Aarslista - 2008” (bằng tiếng Na Uy). farojournalen. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Årslista Singlar - År 2008” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Swiss Year-End Charts 2008”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  52. “UK Year-end Singles 2008” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  53. “Hot 100 Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  54. “Hot R&B/Hip-Hop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  55. “Pop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  56. “Rhythmic Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  57. “Gaon Digital Chart (International) – 2010” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “Gaon Digital Chart (International) – 2011” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Gaon Digital Chart (International) – 2012” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Gaon Digital Chart (International) – 2013” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “Gaon Digital Chart (International) – 2014” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. “Gaon Digital Chart (International) – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  63. “The Billboard Pop Songs – Decade Year End Charts”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  64. “ARIA Charts – Accreditations – 2015 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  65. “Guld og platin i september”. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  66. “France single certifications – Rihanna – Take a Bow” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  67. “Les Titres les plus Téléchargés en 2006”. InfoDisc. InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019. 
  68. “Gold-/Platin-Datenbank (Rihanna; 'Take a Bow')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  69. “Japan single certifications – Rihanna – Take a Bow” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản.  Chọn 2015年月 trong menu thả xuống
  70. “Latest Gold / Platinum Singles”. Radioscope. 17 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. 
  71. Doanh số tiêu thụ của "Take a Bow":
  72. “Britain single certifications – Rihanna – Take a Bow” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Take a Bow vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  73. “American single certifications – Rihanna – Take a Bow” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  74. “American single certifications – Rihanna – Take a Bow” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Take_a_Bow_(bài_hát_của_Rihanna) http://www.austriancharts.at/2008_single.asp http://www.aria.com.au/pages/SingleAccreds2015.htm http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2008 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.amazon.com/dp/B0019C5M3I http://www.billboard.com/charts/year-end/2008/cana... http://www.disqueenfrance.com/fr/pag-259376-Classe...